|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
| 1. Mechathronics | Cơ điện tử |
| 2. Tracking control | Điều khiển đồng chỉnh |
| 3. Static control | Điều khiển tĩnh |
| 4. Temperature regulator | Máy điều chỉnh nhiệt độ |
| 5. Inverted pendulum | Con lắc ngược |
| 6. Do over | Làm lại |
| 7. Drive | Dẫn động |
| 8. Frictional resistance | Lực ma sát |
| 9. Backlash | Khe hở |
| 10. Screw thread | Ren vít |
| 11. Gear engagement | Ăn khớp bánh răng |
| 12. Magnification | Từ hóa |
| 13. Gear pair | Cặp bánh răng |
| 14. Pitch circle diameter | Đường kính vòng chia |
| 15. Drive gear | Bánh răng dẫn động |
| 16. Driven gear | Bánh răng bị động |
| 17. Load torque | Mô men cản |
| 18. Inertia moment | Mô men quán tính |
| 19. Load machine | Máy có tải |
| 20. Angular acceleration | Gia tốc góc |
| 21. Belt drive | Dẫn động đai |
| 22. Ball screw drive | Bộ truyền động vít me bi |
| 23. Datum | Điểm chuẩn |
| 24. Distort | Biến dạng |
| 25. Rotation linear | Luân chuyển tuyến tính |
| 26. Stepping motor | Động cơ bước |
| 27. Auto switch | Chuyển mạch tự động |
| 28. Contact- positioning part | Bộ phận định vị tiếp điểm |
| 29. Sensitivity adjustment | Điều chỉnh độ nhạy |
| 30. Photoelectric | Quang điện |
| 31. Optical axis | Quang trục |
Xem thêm các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khác
❶. Tên các cơ quan, chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ
❷. Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh
❸. Thuật ngữ xây dựng – Tiếng anh cầu đường
❹ Thuật ngữ về tên chức vụ trong quân sự
❺ Thuật ngữ xây dựng – Khảo sát địa hình cầu
❻ Thuật ngữ xây dựng – Trộn bê tông
❼ Thuật ngữ cơ khí – trong hàn xì
❽ Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
❾ Thuật ngữ nấu ăn
Để lại bình luận