Cụm động từ Wake up
Wake up: stop sleeping and open your eyes.
(Wake up ám chỉ việc thức giấc, dừng việc ngủ và mở mắt ra)
Việc tỉnh giấc này có thể diễn ra tự nhiên khi bạn không còn muốn ngủ nữa.
Ví dụ: Finally she woke up after sleeping 12 hours.
Việc tỉnh giấc này có thể do thứ gì đó (something) hay ai đó (someone) tác động lên bạn. Khi đó, cụm từ này thường được dùng theo dạng “wake soneone up”.
Ví dụ: A strong earthquake woke us up.
My dog often jumps on my bed and wakes me up.
Cụm động từ: Get up
Get up: to get out of bed (usually to start your day).
(Get up chỉ tới hành động thức dậy và ra khỏi giường (thường là để bắt đầu ngày mới))
Ví dụ:
I first thing I do when I get up is go to the toilet.
This morning I got up earlier than normal.
Như vậy, bạn phải “wake up” rồi mới có thể “get up” được. “Wake up” là trạng thái tỉnh giấc còn “get up” là hành động thức dậy, đứng lên. Tiếng Việt đều gọi chung là thức dậy mà không dùng hai động từ riêng để phân biệt.
Tưởng tượng cảnh con cái hay phân trần với bố mẹ về việc dậy muộn là “Con dậy rồi nhưng chưa ra khỏi giường”. Đây là trường hợp mà đã “wake up” nhưng chưa “get up”.
Bạn có thể hiểu hơn sự khác nhau giữa hai động từ này qua câu:
I wake up around 7 o’clock but I don’t get up until around 8. I like to lie in bed reading before I start.
I wake up at 6.0 and get up 4 minutes later.
Để lại bình luận