0934425988 <=
dichsohn@gmail.com

Dịch tiếng anh

Tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ – MECHATHRONICS

MECHATHRONICS

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1. Mechathronics Cơ điện tử
2. Tracking control Điều khiển đồng chỉnh
3. Static control Điều khiển tĩnh
4. Temperature regulator Máy điều chỉnh nhiệt độ
5. Inverted pendulum Con lắc ngược
6. Do over Làm lại
7. Drive Dẫn động
8. Frictional resistance Lực ma sát
9. Backlash Khe hở
10. Screw thread Ren vít
11. Gear engagement Ăn khớp bánh răng
12. Magnification Từ hóa
13. Gear pair Cặp bánh răng
14. Pitch circle diameter Đường kính vòng chia
15. Drive gear Bánh răng dẫn động
16. Driven gear Bánh răng bị động
17. Load torque Mô men cản
18. Inertia moment Mô men quán tính
19. Load machine Máy có tải
20. Angular acceleration Gia tốc góc
21. Belt drive Dẫn động đai
22. Ball screw drive Bộ truyền động vít me bi
23. Datum Điểm chuẩn
24. Distort Biến dạng
25. Rotation linear Luân chuyển tuyến tính
26. Stepping motor Động cơ bước
27. Auto switch Chuyển mạch tự động
28. Contact- positioning part Bộ phận định vị tiếp điểm
29. Sensitivity adjustment Điều chỉnh độ nhạy
30. Photoelectric Quang điện
31. Optical axis Quang trục
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like Like để ủng hộ chúng tôi nhé!

Xem thêm các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khác

❶. Tên các cơ quan, chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ
❷. Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh
❸. Thuật ngữ xây dựng – Tiếng anh cầu đường
Thuật ngữ về tên chức vụ trong quân sự
Thuật ngữ xây dựng – Khảo sát địa hình cầu
Thuật ngữ xây dựng – Trộn bê tông
Thuật ngữ cơ khí – trong hàn xì
Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
Thuật ngữ nấu ăn

Dịch xây dựng

Lĩnh vực Dịch tài liệu xây dựng thường có nhu cầu dịch thuật bao gồm : xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, tư vấn thiết kế, hồ sơ tham gia đấu thầu & mời thầu các dự án đặc biệt liên quan tới các nhà thầu nước ngoài.

Khi các nhà thầu nước ngoài vào Việt Nam để tham gia đấu thầu các công trình xây dựng, đấu giá thì nhu cầu về Dịch tài liệu xây dựng ngày càng tăng.

Việc dịch thuật trong lĩnh vực (Dịch tài liệu xây dựng) này đòi hỏi người dịch phải tham khảo từ điển chuyên ngành xây dựng để đảm bảo tính chính xác và thống nhất của văn bản.

Ngoài thế mạnh về phiên dịch, dịch công chứng, dịch sách, hiệu đính tài liệu… Dịch thuật DỊCH SỐ còn có các dịch vụ phiên dịch đa ngành trên 50 ngôn ngữ như Phiên dịch tiếng Anh | Phiên dịch tiếng Nhật | Phiên dịch tiếng Trung | Phiên dịch tiếng Pháp | Phiên dịch tiếng Đức | Phiên dịch tiếng Tây Ban Nha | Phiên dịch tiếng Bồ Đào Nha | Phiên dịch tiếng Hàn Quốc | Phiên dịch tiếng Nhật | Phiên dịch tiếng Lào | Phiên dịch tiếng Campuchia , phiên dịch cabin, dịch hội thảo, dịch tiếng trung, dịch tiếng hàn, dịch tiếng anh, dịch tiếng pháp, Dịch phần mềm,Dịch việt anh, Dịch anh việt, dịch sách, dịch báo, dịch hồ sơ du học, Dịch văn hóa xã hội, dịch giáo dục, dịch kinh tế, dịch dự thảo, dự thầu, dịch tài liệu kỹ thuật, Dịch cơ khí, Dịch kinh tế, Dịch xây dựng dịch website, Dịch phần mềm, dịch tài liệu xuất nhập cảnh

Khách hàng đến với Dịch thuật DỊCH SỐ sẽ không phải bận tâm về phong cách phục vụ chu đáo cũng như ngôn ngữ mà DỊCH SỐ đang cung cấp.

Mọi thắc mắc vui lòng gửi email về: info@dichso.com hoặc có thể phản hồi trực tiếp tại đây
Nếu thắc mắc về Quy trình dịch thuật bạn có thể xem tại đây
Hay các câu hỏi về lĩnh vực dịch thuật, dịch công chứng, phiên dịch, biên dịch bạn có thể xem tại đây
ĐIỆN THOẠI HỖ TRỢ 24/24 – 0934 425 988 – Email: Dichsohn@gmail.com

Địa chỉ văn phòng: số 62 ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội

Tên chức vụ trong quân sự

Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!

Thuật ngữ tên chức vụ trong quân sự – Thuật ngữ chuyên ngành – Thuật ngữ Chính trị

TIẾNG VIỆT

TIẾNG ANH

Đại úy Captain
Đại tá Colonel
Đại tướng General
Thượng sĩ Upper Artist
Thượng úy Senior Lieutenant
Thượng tá Senior Lieutenant Colonel
Thượng tướng Lieutenant general
Trung sĩ Sergeant
Trung úy Lieutenant
Trung tá Commander
Trung tướng Lieutenant- general
Thiếu úy First Lieutenant
Thiếu tá Major
Thiếu tướng Brigadier general

– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ DỊCH SỐ trong thời gian qua, hãy bấm Like Like để ủng hộ chúng tôi nhé!

Xem thêm các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khác
❶. Tên các cơ quan, chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ
❷. Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh
❸. Thuật ngữ xây dựng – Tiếng anh cầu đường
Thuật ngữ về tên chức vụ trong quân sự
Thuật ngữ xây dựng – Khảo sát địa hình cầu
Thuật ngữ xây dựng – Trộn bê tông
Thuật ngữ cơ khí – trong hàn xì
Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
Thuật ngữ nấu ăn
Thuật ngữ chuyên ngành cơ điện tử

Thuật ngữ đấu thầu

Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!

Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh

A

Acceptance of bids Chấp thuận trúng thầu
Adjustment of deviation Hiệu chỉnh sai lệch
Advance payments Tạm ứng thanh toán
Advertisement Quảng cáo
After sales services Dịch vụ sau bán hàng
Alterative bids HSDT thay thế
Applicable law Luật áp dụng
Arbitration Trọng tài
Arithmetical errors Lỗi số học
Award of contract Trao hợp đồng

B

Bid security Bảo đảm dự thầu
Bid capacity Khả năng đấu thầu
Bid closing Đóng thầu
Bid currency Đồng tiền dự thầu
Bid discounts Giảm giá dự thầu
Bid evaluation Đánh giá hồ sơ dự thầu
Bid evaluation report Báo cáo xét thầu
Bid form Mẫu đơn dự thầu
Bid invitation letter Thư mời thầu
Bid opening Mở thầu
Bid prices Giá dự thầu
Bid submission Nộp thầu
Bids Document Hồ sơ dự thầu
Bid validity Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding documents Hồ sơ mời thầu
Bidder Nhà thầu
Bill of quantities Bản tiên lượng

C

Ceilings for direct procurement Hạn mức được chỉ định thầu
Civil works Xây lắp công trình
CIF Giá nhập khẩu
Clarification of bids Làm rõ hồ sơ dự thầu
Competent person Người có thẩm quyền
Completion date Ngày hoàn thành
Consulting service Dịch vụ tư vấn
Contract Hợp đồng
Contract finalization Hoàn thiện hợp đồng
Contract price Giá hợp đồng
Contract standard Quy chuẩn hợp đồng
Conversion to a single Quy đổi sang đồng tiền chung
Cost estimates Ước tính chi phí
Currencies of the bid Đồng tiền dự thầu
Currencies of payment Đồng tiền thanh toán

D

Date of decision Ngày trao thầu
Detailed specifications Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Delivery point Điểm giao hàng
Deviation Sai lệch
Disbursement Giải ngân
Discounts Giảm giá
Domestic preference Ưu đãi nhà thầu trong nước
Drawings Bản vẽ
Duties and taxes Thuế

E

Eligibility Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệ
Eligible Bidders Nhà thầu hợp lệ
Eligible Goods and Services Hàng hoá và dịch vụ hợp lệ
Elimination of Bids Loại bỏ hồ sơ dự thầu
Employer Người thuê, người đứng ra tuyển dụng
Engineer Kỹ sư
Engineering Thiết kế
Engineering Procuring Construction (EPC) Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp
Envelope Single-envelope bidding Two-envelope bidding Phong bì, túi hồ sơĐấu thầu một túi hồ sơ
Entity Thực thể, cơ quan, bộ phận
Procuring Entity Bên mời thầu
Equipment Thiết bị (Construction equipment)
Equivalent Specifications Đặc tính kỹ thuật tương ứng
Error correction Sửa lỗi
Escalation Factors Các yếu tố tăng giá
Escalation Formula (prise adjustment Formula) Công thức điều chỉnh giá
Estimate Cost estimates Sự ước tính, dự toán Dự toán chi phí
Estimated price for each package Giá gói thầu
Evaluation of Bids (Bid Evaluation) Đánh giá hồ sơ dự thầu
Evaluation Criteria Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu
Evaluation of Deviations (Adjustment of Deviations) Đánh giá hoặc hiệu chỉnh các sai lệch
Evaluation Report Báo cáo đánh giá thầu
Evaluated Price Giá đánh giá
Examination of Bids Kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu
Exchange Rate Tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi
Executing Agency Cơ quan thực hiện
Expense for bidding participation Chi phí dự thầu
Experience of Bidders Kinh nghiệm của nhà thầu
Experience record Hồ sơ kinh nghiệm
Expert Chuyên gia
Export credit Tín dụng xuất khẩu
Extension of Bid Validity Gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Ex ship Giao hàng tại mạn tàu
Ex works Giao hàng tại xưởng Thuật ngữ thương mại quốc tế (INCOTERM).

F

Fair Công bằng
Fees for review of bidding results Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu
FIDIC (tiếng Pháp viết tắt: Federation Internationale des Ingenieurs-Conseils) Hiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn
Final Payment Certificate Phiếu xác nhận thanh toán
Final Statement Tờ khai hoàn thành công việc của nhà thầu
Financial Data Số liệu về tài chính
Financial Statements Báo cáo tài chính
Audited financial statements Báo cáo tài chính đã được kiểm toán
Fixed-price contract Hợp đồng trọn gói
FOB (Free on board) Giao hàng lên tàu
Force account Tự thực hiện
Force majeure Bất khả kháng
Fraud Gian lận
Funding source Nguồn vốn

G

General Condition of Contract Điều kiện chung của hợp đồng
Goods Hàng hoá
Guidelines for Procurement Hướng dẫn về đấu thầu

H

Handbook for Users of Consulting services Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn
Handling cases encountered during bidding process Xử lý tình huống trong đấu thầu
Handling of violations Xử lý vi phạm.

M

Makes award Trao thầu
Management contract Hợp đồng quản lý
Manufacturer Nhà sản xuất (chế tạo)
Manufacturer¢s Authorization Uỷ quyền của nhà sản xuất
Manufacturer¢s Authorization Form Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuất
Mezzanine Financing Tài trợ tổng hợp
Multiplier effect Tác động theo mô hình số nhân

N

National Competitive Bidding (NCB) Đấu thầu cạnh tranh trong nước
National Shopping Mua sắm trong nước
Natural monopoly Độc quyền tự nhiên
Negotiable instrument Công cụ chuyển đổi
Negotiation Đàm phán
Net present value Giá trị hiện tại ròng
Net Price Giá thuần/ròng
Network Analysis Hệ thống phân tích
No Public Advertising Không quảng cáo công khai
No domestic Preference Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước
No formal Bidding Document Không cần có HSMT chính thức Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh
No Public Opening of Quotation Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng
Non-Responsive Bid HSDT không phù hợp
Nominal Prices or Current prices Giá danh nghĩa
Non recourse Không hoàn trả
Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu có đủ năng lực độ nào khi tham dự thầu
Notice of solicitation of proposals Thông báo mời thầu

O

Official Development Assistant (ODA) Hỗ trợ phát triển chính thức
OEM Original Equipment Manufacturer Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu
Offer Chào hàng
Offeree A person (a buyer) to whom a supply offer is made Bên mời thầu (mời chào hàng)
Offeror A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry Nhà cung cấp
off – take agreement Hợp đồng bao tiêu
Open tender Đấu thầu rộng rãi
Opening of Bids Mở thầu
Opening Time, Date, Place Ngày, giờ và địa điểm mở thầu
Operation and Maintenance Contract (O&M) HĐ vận hành và bảo trì
Operation and Maintenance (O&M) Contractor Nhà thầu theo HĐ vận hành và bảo trì
Objectives of Procurement Mục tiêu mua sắm
Opportunity cost Chi phí cơ hội
Original Period Thời hạn ban đầu

P

Payment Terms Điều kiện thanh toán
Performance bond Trái phiếu thực hiện hợp đồng
Performance Criteria Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)
Performance Security Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Performance Security Form Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Perception of fairness Nhận thức về sự công bằng
Period of effectiveness of tenders Thời gian có hiệu lực của HSDT
Prebid meeting Hội nghị tiền đấu thầu
Prequalification of bidders Sơ tuyển nhà thầu
Prequalification Proceedings Quá trình sơ tuyển
Price Discrimination Sự phân biệt đối xử về giá cả
Price Leadership Giá dẫn đầu
Price Revision Điều chỉnh giá
Price Revision Clause Điều khoản điều chỉnh giá
Prime Contractor Nhà thầu chính
Private sector projects (BOO/BOT/ BOOT Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT
Procedures for soliciting tenders of applications to prequalify Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển
Procurement Mua sắm
Procurement Cycle Chu trình (trình tự) mua sắm
Procurement Aspects Khía cạnh mua sắm
Procurement Guidelines Tài liệu hướng dẫn mua sắm
Procurement Plan Kế hoạch mua sắm
Procurement Method Phương thức mua sắm
Procurement Procedure Thủ tục mua sắm
Procurement System Hệ thống mua sắm
Procurement Lead Time Mua sắm theo kỳ hạn
Procuring Agency Chủ đầu tư
Procuring Entity Bên mời thầu
Procurement of Goods Mua sắm hàng hoá
Procurement Regulation Quy chế mua sắm
Progressing Quá trình tiến hành
Progress Payment Tiến hành thanh toán
Prohibition of negotiations with suppliers or contractors Cấm thoả thuận với nhà thầu
Proposal conference Hội nghị đề xuất
Provision of solicitation documents Điều khoản về HSMT
PPA Hợp đồng mua bán điện
Present Value Giá trị hiện tại
Profit Lợi nhuận
Project Dự án
Project Cycle Chu trình Dự án
Project Company Cty Dự án
Project Information Thông tin dự án
Project finance Tài trợ dự án
Project Management Unit (PMU) Ban QLDA
Post qualification of Bidder Hậu tuyển
Publicity in Procurement Mua sắm công
Public Procurement Body Hội đồng mua sắm công
Public Announcement Thông báo công khai
Public notice of Procurements contract awards Công bố rộng rãi việc trao hợp đồng
Punch- list Danh mục các công việc cần hoàn tất
Purchasing Power Sức mua
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like Like để ủng hộ chúng tôi nhé!

Thuật ngữ tiếng anh cầu đường

Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!

Thuật ngữ tiếng anh cầu đường

CÔNG TÁC CHUẨN BỊ

PRELIMINARY WORKS

Công tác chuẩn bị Preliminary works
Dọn dẹp mặt bằngPhá dỡ kết cấu bê tông cốt thép Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures
Đường tránh, cầu, phà tạm… Detour, temporary bridge and ferry boat…
Khảo sát, lập bản vẽ thi công Surveying, working drawing prepararion
Khảo sát địa chấtKhảo sát địa hình, lập BVTC Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation

 

CÔNG TÁC ĐẤT

EARTHWORKS

Đào đất thông thường Common excavation
Đào đất không thích hợp Unsuitable excavation
Đánh cấp Bench-cut
Đào đá Rock excavation
Đào đất kết cấu Slope cutting
Đào cấp Structure excavation
Đào đất kết cấu dưới sông Structure excavation in the river
Đắp bù kết cấu Structure backfill
Đào rãnh dọc Excavation for longitudinal drainage
Sét bao Cohesive soil
Cọc cát Sand drains
Vải địa kỹ thuật Geotextile fabric

 

Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2 CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE
Crushed aggregate base courseCrushed aggregate subbase course Cấp phối đá dăm loại 1Cấp phối đá dăm loại 2

 

LỚP MẶT

SURFACE COURSE

Nhựa thấm bám Bituminous prime coat
Nhựa dính bám Bituminous tack coat
Bê tông nhựa hạt trung Asphalt concrete medium course

 

XÂY DỰNG CẦU

BRIDGE CONSTRUCTION

Cọc tre Bamboo pile
Cọc gỗ Timber pile
Cọc thép Steel pile
Cọc ván Sheet pile
Cọc khoan nhồi Bored pile
Thí nghiệm chất lượng cọc khoan nhồi Bored pile quality testing
Bê tông kết cấu loại A Structural concrete, Class A
Bê tông kết cấu loại B Structural concrete, Class B
Bê tông kết cấu loại C Structural concrete, Class C
Bê tông kết cấu loại D Structural concrete, Class D
Bê tông kết cấu loại E Structural concrete, Class E
Bê tông kết cấu loại F Structural concrete, Class F
Bê tông kết cấu loại H Structural concrete, Class H
Cáp DƯL Prestressing strands (PC strands)
Cốt thép G40 Reinforcing steel, Grade 40
Cốt thép G60 Reinforcing steel, Grade 60
Gối cầu Bearing pad
Khe co giãn Expansion joint
Ống thoát nước Drain water pipe
Lan can thép mạ kẽm Galvanized steel railing
Lớp phòng nước Waterproofing
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like Like để ủng hộ chúng tôi nhé!