Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
Thuật ngữ tiếng anh cầu đường
| CÔNG TÁC CHUẨN BỊ |
PRELIMINARY WORKS
|
| Công tác chuẩn bị |
Preliminary works |
| Dọn dẹp mặt bằngPhá dỡ kết cấu bê tông cốt thép |
Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures |
| Đường tránh, cầu, phà tạm… |
Detour, temporary bridge and ferry boat… |
| Khảo sát, lập bản vẽ thi công |
Surveying, working drawing prepararion |
| Khảo sát địa chấtKhảo sát địa hình, lập BVTC |
Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation |
| CÔNG TÁC ĐẤT |
EARTHWORKS
|
| Đào đất thông thường |
Common excavation |
| Đào đất không thích hợp |
Unsuitable excavation |
| Đánh cấp |
Bench-cut |
| Đào đá |
Rock excavation |
| Đào đất kết cấu |
Slope cutting |
| Đào cấp |
Structure excavation |
| Đào đất kết cấu dưới sông |
Structure excavation in the river |
| Đắp bù kết cấu |
Structure backfill |
| Đào rãnh dọc |
Excavation for longitudinal drainage |
| Sét bao |
Cohesive soil |
| Cọc cát |
Sand drains |
| Vải địa kỹ thuật |
Geotextile fabric |
| Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2 |
CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE |
| Crushed aggregate base courseCrushed aggregate subbase course |
Cấp phối đá dăm loại 1Cấp phối đá dăm loại 2 |
| LỚP MẶT |
SURFACE COURSE
|
| Nhựa thấm bám |
Bituminous prime coat |
| Nhựa dính bám |
Bituminous tack coat |
| Bê tông nhựa hạt trung |
Asphalt concrete medium course |
| XÂY DỰNG CẦU |
BRIDGE CONSTRUCTION
|
| Cọc tre |
Bamboo pile |
| Cọc gỗ |
Timber pile |
| Cọc thép |
Steel pile |
| Cọc ván |
Sheet pile |
| Cọc khoan nhồi |
Bored pile |
| Thí nghiệm chất lượng cọc khoan nhồi |
Bored pile quality testing |
| Bê tông kết cấu loại A |
Structural concrete, Class A |
| Bê tông kết cấu loại B |
Structural concrete, Class B |
| Bê tông kết cấu loại C |
Structural concrete, Class C |
| Bê tông kết cấu loại D |
Structural concrete, Class D |
| Bê tông kết cấu loại E |
Structural concrete, Class E |
| Bê tông kết cấu loại F |
Structural concrete, Class F |
| Bê tông kết cấu loại H |
Structural concrete, Class H |
| Cáp DƯL |
Prestressing strands (PC strands) |
| Cốt thép G40 |
Reinforcing steel, Grade 40 |
| Cốt thép G60 |
Reinforcing steel, Grade 60 |
| Gối cầu |
Bearing pad |
| Khe co giãn |
Expansion joint |
| Ống thoát nước |
Drain water pipe |
| Lan can thép mạ kẽm |
Galvanized steel railing |
| Lớp phòng nước |
Waterproofing |
Để lại bình luận