0934425988 <=
dichsohn@gmail.com

8 bước để có một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh thành công (P.3)

8 bước để có một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh thành công (P.3)

  1. Quá khứ của bạn

Trước đây, nhiều nhà phỏng vấn tại các công ty rất chuộng hình thức hỏi ứng viên sẽ làm gì trong một tình huống giả tưởng. Tuy nhiên hiện tại cách này không còn được sử dụng. Nhà tuyển dụng ngày nay muốn biết về những điều bạn thực sự đã làm trong quá khứ để đánh giá những gì bạn có thể làm trong tương lai. Vì thế hãy luyện tập kỹ cách dùng thì quá khứ để chuẩn bị cho phần phỏng vấn này.

Những câu hỏi phỏng vấn thường gặp:

“What were your responsibilities in your previous position? How did you tackle them?” (Nhiệm vụ của bạn khi làm công việc trước là gì? Bạn xử lý công việc như thế nào?)

Câu trả lời gợi ý:

I was a sales associate in charge of the Northeast region. My responsibilities included meeting a sales quota every 4 months. I tackled my sales quota by setting small goals every month, learning about the product and building relationships in the local communities. I met my sales quota two months early.” (Tôi là nhân viên bán hàng ở khu vực đông bắc. Nhiệm vụ của tôi là đạt chỉ tiêu bán hàng mỗi 4 tháng. Tôi xử lý công việc của mình bằng cách đặt các mục tiêu nhỏ từng tháng một, tìm hiểu về sản phẩm và xây dựng quan hệ với khách hàng ở địa phương. Tôi đã đạt chỉ tiêu sớm 2 tháng.)

Tuy nhiên, hãy nhớ không phải câu hỏi nào cũng thẳng thắn và dễ trả lời như vậy. Người phỏng vấn muốn bạn bất ngờ và phải suy nghĩ để đánh giá khả năng giải quyết vấn đề của bạn.

Nhà tuyển dụng cũng muốn biết bạn thấy tự hào nhất hoặc thất vọng nhất về điều gì khi làm công việc trước đây. Những câu hỏi thường gặp:

“When were you most disappointed at work? How did you feel? What did you do?” (Thời điểm bạn thấy thất vọng nhất khi làm việc là gì? Bạn thấy thế nào? Bạn đã làm gì?)

Một cách tốt để trả lời chính là dùng công thức PAR với P – Problem (vấn đề), A- Action (hành động), R- Result (kết quả).

Trước tiên hãy nêu ra vấn đề:

“My colleague resigned and I was given all of her responsibilities, in addition to my existing work. I felt overwhelmed.” (Đồng nghiệp nghỉ việc và tôi phải làm cả công việc của cô ấy. Tôi thấy quá sức.)

Các vấn đề thường gặp là: làm việc với hạn chót quá gấp – working within tight deadlines–  thiếu tài nguyên (tiền, thời gian, nhân lực) – working with limited resources

Tiếp theo là hành động:

“I combined related responsibilities so I could complete them all together. I understood the job duties for this position, so I also assisted in hiring and training an appropriate replacement.” (Tôi ghép các nhiệm vụ có liên quan với nhau để hoàn thành chúng cùng lúc. Tôi hiểu nhiệm vụ của mình trong công việc, nên tôi kết hợp thuê và huấn luyện một người thay thế phù hợp.)

Cuối cùng là kết quả:

“I developed an effective replacement team member. She was even promoted within the year.” (Tôi đã đào tạo thành công một nhân viên thay thế. Cô ấy còn được thăng chức ngay trong năm.)

 PAR là cách bạn đối mặt với một tình huống tiêu cực, khi bạn cảm thấy thất vọng nhất, và biến nó thành một thử thách mà bạn đã chinh phục. Cách trình bày này cho thấy bạn có khả năng giải quyết vấn đề và sẽ hoàn thành được mọi nhiệm vụ được giao.

(Còn tiếp)


DỊCH TIẾNG sẵn sàng đáp ứng nhu cầu dịch thuật công chứng nhiều thứ tiếng (Anh, Pháp, Trung, Nhật, Đức, Hàn và nhiều ngôn ngữ khác) chất lượng cao với giá cạnh tranh. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline +84 934 425 988. Tham khảo thêm thông tin tại website: http://www.dichthuattieng.com/



Để lại bình luận